in
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in+ verb
- to print; to strike off
- quyển sách đang in
the book is now printing to imprint; to grave
- quyển sách đang in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in"
Lượt xem: 495