--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ in-law chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sợi
:
thread fibre
+
dự tính
:
Estimate beforehandDự tính số hàng hoá bán raTo estimatethe volume of goods put on saleDự tính sản lượng sẽ tăng gấp đôiTo estimate a two fold increase inthe output
+
đụt mưa
:
to shelter from the rain
+
doạng
:
Be wide apart
+
boneheaded
:
(nói một cách thân mật) ngu đần, đần độn, dốt nát