--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ incorruption chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
five-day-week
:
tuần làm việc năm ngày
+
du cư
:
Be a nomad, live a nomadic life
+
ergodic
:
thuộc, liên quan tới khoa nghiên cứu về lao động (một nhánh của ngành khoa học kỹ thuật trong đó dùng khoa học sinh học để nghiên cứu mối quan hệ giữa người lao động và môi trường làm việc của họ)
+
rều
:
Drift-wood (on a river in flood)
+
rợp bóng
:
Shady, in the shadeChơi chỗ rợp bóngTo play in the shade