--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inhibitive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tract
:
(địa lý,địa chất) vùng, miền, dảia narrow tract of land một dải dất hẹp
+
paraselenae
:
(thiên văn học) trăng già, trăng ảo
+
thi tứ
:
poetic thought
+
edging
:
sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ
+
bag-shaped
:
có hình dạng giống như cái túi