kêu gọi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kêu gọi+ verb
- to appeal to, to call upon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kêu gọi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kêu gọi":
kêu gọi khêu gợi - Những từ có chứa "kêu gọi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sonority complain whir creakiness ding crepitation sonorousness scroop whirr crepitate more...
Lượt xem: 551