--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sonorousness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
oilfield
:
vùng có dầu
+
copy-reader
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đọc bài gửi đăng, người phụ tá cho chủ bút (báo)
+
cảm hoài
:
(văn chương, cũ) Feel nostalgia; have a touching recollection of the past
+
cấu kiện
:
Building componentsCấu kiện đúc sẵnPrefabricated building components
+
stockrider
:
(Uc) người chăn súc vật thả