--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kính hiển vi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kính hiển vi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kính hiển vi
+ noun
microscope
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
kính hiển vi
:
microscope
+
ngoa
:
Sharp-tongueCon gái gì mà ngoa thế!What a sharp tongue that girl has! What a shrew of a girl!
+
nhặm lẹ
:
(địa phương) promptLàm việc nhặm lẹTo be prompt in one's work
+
astrophotography
:
phép chụp ảnh thiên văn
+
gạch nối
:
hyphen