--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kính nhường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kính nhường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kính nhường
+
Give priority with respect
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
kính nhường
:
Give priority with respect
+
panel
:
cán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết)
+
fire-cracker
:
pháo (để đốt)
+
awl
:
giùi (của thợ giày)
+
dactylorhiza
:
loài hoa lan sống trên cạn ở Châu Âu, Châu Á và Bắc Phi