--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
awl
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
awl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: awl
Phát âm : /ɔ:l/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
giùi (của thợ giày)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "awl"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"awl"
:
ahull
ail
ale
alee
all
allah
allay
alley
allow
alloy
more...
Những từ có chứa
"awl"
:
awl
awl-shaped
bawl
bradawl
brawl
brawler
clawlike
crawl
crawl space
crawler
more...
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
awl
:
giùi (của thợ giày)