--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khí động học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khí động học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí động học
+ noun
aerodynamics
Lượt xem: 397
Từ vừa tra
+
khí động học
:
aerodynamics
+
nhận xét
:
Comment, judgeNhận xét về cái gìTo comment on somethingNhận xét về aiTo judge [of] someone
+
impecunious
:
túng thiếu
+
hướng dẫn viên
:
Guide
+
rejuvenescent
:
làm trẻ lại; trẻ lại