--

khó bảo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó bảo

+  

  • Headstrong, self-illed
    • Thằng bé mới mười bốn tuổi mà khó bảo quá
      The boy is only fourteen but already very self-illed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó bảo"
Lượt xem: 452