khó lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó lòng+ adj
- improbable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khó lòng":
khó lòng khối lượng - Những từ có chứa "khó lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
difficile difficult hard-to-please displeasure reluctant unaccommodating unmanageableness unmanageable kittle deep more...
Lượt xem: 257