--

khóe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khóe

+ noun  

  • canthus; corner (of eyes)
    • khóe mắt
      corner of the eye
    • khóe môi
      corner of the lips
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khóe"
Lượt xem: 435