--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khê
+ adj
to be burnt
cơm khê
burnt rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khê"
:
khà
khá
khác
khạc
khai
khái
khao
khảo
kháo
khau
more...
Những từ có chứa
"khê"
:
giang khê
khê
khênh
khêu
khêu gan
khêu gợi
nhiêu khê
sơn khê
Những từ có chứa
"khê"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
khedive
burn
burnt
burning
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
khê
:
to be burntcơm khêburnt rice
+
nhân vì
:
For that reason, therefore, because of the fact that, asNhân vì có việc qua đây, tôi ghé thăm anhI drop in on you, as I have some business hereabouts
+
thấp
:
low poor, bad
+
gloom
:
tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời)
+
đào binh
:
deserter