--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khô khan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khô khan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khô khan
+
Dry
Bài văn khô khan
A dry literary composition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khô khan"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khô khan"
:
khai khẩn
khó khăn
khô khan
Những từ có chứa
"khô khan"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
khanate
dryasdust
anhydrous
khan
hacking
dry
famine
scarcity
anhydrite
stringent
more...
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
khô khan
:
DryBài văn khô khanA dry literary composition
+
social
:
có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hộiman is a social animal người là một con vật xã hộisocial brirds chim sống thành bầy
+
dầu dãi
:
xem dãi dầu
+
maths
:
môn toán, toán họcpure mathematics toán học thuần tuýapplied mathematics toán học ứng dụng
+
rừng cấm
:
Protected forest