--

kheo khư

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kheo khư

+  

  • Thin and weak
    • ốm mãi trông kheo khư lắm
      To look quite thin and weak after a long illness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kheo khư"
Lượt xem: 605