--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lòa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lòa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lòa
+ adjective
dim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lòa"
:
la
là
lả
lã
lá
lạ
lìa
loa
loà
lòa
more...
Những từ có chứa
"lòa"
:
lòa
mù lòa
sáng lòa
Những từ có chứa
"lòa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
fulgurant
bedimmed
dim-sighted
Lượt xem: 304
Từ vừa tra
+
lòa
:
dim