--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lóa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lóa
+ verb
to dazzle
lóa mắt
to dazzle the eyes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lóa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lóa"
:
la
là
lả
lã
lá
lạ
lìa
loa
loà
lòa
more...
Những từ có chứa
"lóa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
eye-popping
fulgurant
Lượt xem: 352
Từ vừa tra
+
lóa
:
to dazzlelóa mắtto dazzle the eyes
+
hậu
:
back; behind; future
+
cành nanh
:
jealous
+
cắc cớ
:
Brought about by the irony of fate, ill-timedduyên sao cắc cớ hỡi duyên!how ill-timed this love of mine!
+
trò chuyện
:
to chat, to talk, to have conversations