--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lý do
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lý do
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lý do
+ noun
cause; reason; argument
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lý do"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lý do"
:
lái đò
lật đổ
lễ độ
lờ đờ
lý do
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
lý do
:
cause; reason; argument
+
trợn
:
to glower
+
cyclist
:
người đi xe đạp
+
nghề đời
:
Nghề đời nó thế
+
ngứa tiết
:
(khẩu ngữ) Have one's blood up, be fiare by one's anger to action, flare upNghe nói xấu bạn, ngứa tiết lênTo flare up at hearing one's friend being spoken ill of