--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lăng kính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lăng kính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lăng kính
+ noun
prism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăng kính"
Những từ có chứa
"lăng kính"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
prismatic
prism
affront
mumbo jumbo
twaddle
insult
twaddler
mausoleum
cinqfoil
cinquefoil
more...
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
lăng kính
:
prism
+
cochineal insect
:
loài rệp son sống trên cây xương rồng, dùng làm thuốc nhuộm màu đỏ.
+
lý lịch
:
curriculum vitae
+
tax-hike
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng thuế
+
dactylorhiza fuchsii
:
Hoa lan Châu Âu có lá kép, hoa màu hồng, trắng hoặc hoa cà điểm tím