--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lũy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lũy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lũy
+ noun
rampart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lũy"
:
lay
láy
lạy
lây
lầy
lấy
lũy
lụy
ly
lý
Những từ có chứa
"lũy"
:
đồn lũy
chiến lũy
dinh lũy
hào lũy
lũy
lũy giảm
lũy thừa
lũy tiến
thành lũy
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
lũy
:
rampart
+
tri kỷ
:
heart-to-heart, comfidences
+
chày kình
:
(văn chương, cũ) Bell-stick, wooden bell-hammer
+
lưng chừng
:
Half-way,half-donelàm lưng chừng một việc gì lại bỏ làm việc khácTo do another job after going half-way through one (after one is only half-way)Đang xem phim lưng chừng bỏ vềTo go home after siting half-way through a film (after seeing half of a film)
+
sơ tuyển
:
Preliminary selection