--

ly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ly

+ noun  

  • 1 cup; glass
    • nó cạn ly một hơi một
      he emptied the glass at a draught

+ noun  

  • tiny bit; milimeter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ly"
Lượt xem: 530