--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lướng vướng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lướng vướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lướng vướng
+
Hampered, hindered (in one's movement)
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
lướng vướng
:
Hampered, hindered (in one's movement)
+
digital communication
:
thông tin số
+
hypoglycaemic
:
thuộc, liên quan tới sự giảm glucose huyết
+
batwing
:
có hình dạng giống như cánh dơia dress with batwing sleevesmột chiếc váy có tay áo cánh dơi
+
đú đởn
:
Frolic amorously