--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưỡi câu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưỡi câu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡi câu
+
Fish-hook
Mắc lưỡi câu vào dây câu
To fit a hook to the fishing-line
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
lưỡi câu
:
Fish-hookMắc lưỡi câu vào dây câuTo fit a hook to the fishing-line
+
ngọc nữ
:
(từ cũ) Beautiful girl; fairy
+
beaming
:
hài lòng và tự hào
+
cấu xé
:
To claw and tear, to tearxông vào cấu xé nhauthey rushed at each other clawing and tearingnỗi buồn cấu xé ruột gana heart torn by sadness
+
rotatory
:
quaythe rotary motion of the earth chuyển động quay của quả đấtrotary furnace lò quay