--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưỡi gươm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưỡi gươm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡi gươm
+ noun
sword
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
lưỡi gươm
:
sword
+
lưỡng cư
:
(ddo^.ng) Amphibian
+
advertised
:
được quảng cáothese advertised productscác sản phẩm được quảng cáo này
+
gầy gò
:
thin
+
fraternity
:
tình anh em