associate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: associate
Phát âm : /ə'souʃiit/
+ tính từ
- kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới
- associate societies
hội liên hiệp
- associate number
(toán học) số liên đới
- associate societies
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ
- associate editor
phó tổng biên tập
- associate editor
+ danh từ
- bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh
- hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...)
- vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác
+ ngoại động từ
- kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác
- to associate someone in one's business
cho ai cùng cộng tác trong công việc kinh doanh
- to associate someone in one's business
- liên tưởng (những ý nghĩ)
- to associate oneself in
dự vào, cùng cộng tác vào
- to associate oneself in
+ nội động từ
- kết giao, kết bạn với, giao thiệp với
- hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại
- to associate with someone in doing something
hợp sức với người nào làm việc gì
- to associate with someone in doing something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
associate(a) associate degree companion comrade fellow familiar consociate consort affiliate assort tie in relate link colligate link up connect - Từ trái nghĩa:
decouple dissociate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "associate"
- Những từ có chứa "associate":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) associate disassociate - Những từ có chứa "associate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
liên tưởng hội viên
Lượt xem: 669