--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lục bảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lục bảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lục bảo
+
(Ngọc lục bảo) Emerald
Lượt xem: 477
Từ vừa tra
+
lục bảo
:
(Ngọc lục bảo) Emerald
+
khuyến thiện
:
(cũ) Encourage people to do good, encourage good actions
+
nhãng
:
Forget
+
chênh vênh
:
Tottery, totteringchiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suốia tottery bamboo bridge spanned across the streamnhà sàn chênh vênh bên sườn núia tottery hut on stilts on the mountain slopethế chênh vênh như trứng để đầu đẳnga tottery position like hanging by a thread
+
humble plant
:
(thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ