--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lủng cà lủng củng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lủng cà lủng củng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lủng cà lủng củng
+
xem lủng củng (láy)
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
lủng cà lủng củng
:
xem lủng củng (láy)
+
đột ngột
:
Suddenly, unexpectedly, out of the blueTin đến đột ngộtThe news came unexpectedlyAnh ta thay đổi ý kiến đột ngộtHis change of mind came out of the blue
+
ex-serviceman
:
lính giải ngũ, bộ đội phục viên, cựu chiến binh
+
cầm bằng
:
As if
+
gác lửng
:
mezzanine