--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lừng lẫy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lừng lẫy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lừng lẫy
+ adj
famous; celebrated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lừng lẫy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lừng lẫy"
:
lộng lẫy
lung lay
lừng lẫy
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
lừng lẫy
:
famous; celebrated
+
rân rấn
:
(địa phương) xem dân dấn
+
sincerity
:
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩnin all sincerity với tất cả sự thành thật, rất thật tình
+
dyer's woodruff
:
cây leo Châu Âu lâu năm có hoa màu đỏ hoặc màu trắng, rễ đôi khi được dùng để lấy chất nhuộm
+
ail
:
làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não