--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lửng lơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lửng lơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lửng lơ
+ adj
pendent; hanging
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lửng lơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lửng lơ"
:
lẳng lơ
lặng lẽ
lộng lẫy
lung lay
lừng lẫy
lửng lơ
lững lờ
lưỡng lự
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
lửng lơ
:
pendent; hanging
+
fencing
:
sự rào dậu
+
sít
:
very close
+
alienation
:
sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối bất hoàafter his alienation from his relatives sau cái chuyện bất hoà giữa anh ta và bà con họ hàng; sau khi anh ta bị bà con họ hàng ghét bỏ
+
lừa phỉnh
:
Wheedle, coaxLừa phỉnh ai lấy cái gìTo wheedle someone out of something, to wheedle something out of somebody