--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lữ điếm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lữ điếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lữ điếm
+ noun
inn; hotel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lữ điếm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lữ điếm"
:
la liếm
lưỡi liềm
lưu nhiệm
lưu niệm
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
lữ điếm
:
inn; hotel
+
góc
:
(Math) angle alternate anglegóc nhọnAcute angle
+
double-dealer
:
kẻ hai mang, kẻ lá mặt lá trái, kẻ hai mặt
+
david grun
:
giống david ben gurion
+
kính trọng
:
RespectHọc trò thì phải kính trọng thầy giáoPupils must respect their teachers