--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
luật khoa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
luật khoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luật khoa
+ noun
law
sinh viên luật khoa
law-student
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luật khoa"
Những từ có chứa
"luật khoa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
law
jurisprudence
dissertation
outlawry
syllogism
gag
jurist
physical
muzzle
thesis
more...
Lượt xem: 151
Từ vừa tra
+
luật khoa
:
lawsinh viên luật khoalaw-student