lùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lùi+
- step backwards
- lùi hai bước rồi tiến lên ba bước
To Step backwards two steps
- lùi hai bước rồi tiến lên ba bước
- Turn back
- đang đi có người gọi lại lùi
To turn back one one's way when called to put off, postpone
- Ngày khai giảng lùi lại vài hôm
The begining of teem was postponed a few days
- Cuộc hợp lùi lại ngày hôm sau
The meeting was put off until the next day
- đang đi có người gọi lại lùi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lùi":
lai lài lải lãi lái lại lì lị loài loại more... - Những từ có chứa "lùi":
đẩy lùi bàn lùi giật lùi lùi lùi bước lùi lũi Lùi xùi thụt lùi - Những từ có chứa "lùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pull-back cuspidal repulse reverse recede retrogressive retrograde throw-back shrunk astern more...
Lượt xem: 423