--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lập
+ verb
to form; to establish; to erect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lập"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lập"
:
lắp
lấp
lập
lép
liếp
líp
lốp
lớp
lợp
Những từ có chứa
"lập"
:
đẳng lập
đối lập
độc lập
biệt lập
cô lập
dân lập
hình lập phương
kiến lập
lập
lập công
more...
Lượt xem: 350
Từ vừa tra
+
lập
:
to form; to establish; to erect
+
ngoảy
:
Turn away in anger
+
edith louisa cavell
:
giống edith cavell
+
sai sót
:
error, mistake, shortcomingnhững sai sót này lẽ ra không nên cóthese shortcomings should not have been made
+
đột ngột
:
Suddenly, unexpectedly, out of the blueTin đến đột ngộtThe news came unexpectedlyAnh ta thay đổi ý kiến đột ngộtHis change of mind came out of the blue