--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mưa bụi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mưa bụi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mưa bụi
+
Small drizzling rain
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
mưa bụi
:
Small drizzling rain
+
czerny
:
nghệ sỹ và nhà soạn nhạc Piano có trình độ cao người Mỹ (1791-1857)
+
euphonious
:
êm tai, thuận tai
+
egyptian corn
:
(thực vật học) cây lúa miến, cây cao lương ở vùng khô của Châu Á và Bắc Phi
+
dỏng
:
xem giỏng