--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ maternal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mystification
:
tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang
+
frayed
:
bị cọ sờn, hay bị xé rách dọc các mép, lềfrayed cuffscổ tay áo đã bị sờn
+
đành
:
Make up one's mind t, reconcile oneself to, resign oneself tọKhông có áo bông đành chịu rétFor want of a cotton-padded coat, he resigned himself to suffer from cold
+
mercenary
:
làm thuê, làm công
+
ahistorical
:
không liên quan tới lịch sử, tiến trình lịch sử hay truyền thống