--

frayed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frayed

+ Adjective

  • bị cọ sờn, hay bị xé rách dọc các mép, lề
    • frayed cuffs
      cổ tay áo đã bị sờn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frayed"
Lượt xem: 836