--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mới
+ adj
new; fresh; recent
năm mới
new year
mới làm
new-made
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mới"
:
mai
mài
mải
mái
mì
moi
mòi
mỏi
mọi
môi
more...
Những từ có chứa
"mới"
:
đổi mới
mới
mới đây
mới cứng
mới hay
mới lạ
mới mẻ
mới nguyên
mới rồi
mới tinh
more...
Lượt xem: 310
Từ vừa tra
+
mới
:
new; fresh; recentnăm mớinew yearmới làmnew-made
+
bên cạnh
:
Near, next to, nearby, adjacentNhà bên cạnhAn adjacent house
+
eastern cottonwood
:
(thực vật học) Gỗ Gòn Miền Ðông
+
băng tâm
:
Pure heart, crystal-clear heart
+
bia miệng
:
Posthumous ill fameTrăm năm bia đá thì mòn Nghìn năm bia miệng hãy còn trơ trơA stela will wear out in one hundred years, A posthumous ill fame will remain whole in a thousand years