--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nóng rẫy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nóng rẫy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nóng rẫy
+
Burning hot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng rẫy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nóng rẫy"
:
nóng rẫy
nương rẫy
Những từ có chứa
"nóng rẫy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
heat
hot
heating
swelter
het
impatience
overheat
heated
impatientness
broil
more...
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
nóng rẫy
:
Burning hot
+
hung thần
:
evil genius
+
theatre-goer
:
người hay đi xem hát
+
swagger
:
dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo
+
absorbed
:
miệt mài, mê mải, say mê, chăm chúwith absorbed interest chú ý miệt mài; say mê thích thú