absorbed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: absorbed
Phát âm : /əb'sɔ:bd/
+ tính từ
- miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú
- with absorbed interest
chú ý miệt mài; say mê thích thú
- with absorbed interest
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "absorbed"
- Những từ có chứa "absorbed":
absorbed absorbedly - Những từ có chứa "absorbed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hì hà hì hục hùng hục mài miệt mải
Lượt xem: 534