--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nông lịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nông lịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông lịch
+
Farming calendar
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
nông lịch
:
Farming calendar
+
dispiritedly
:
chán nản, mất hăng hái, mất nhuệ khí
+
dove's foot geranium
:
Chi Mỏ hạc tây có hoa nhỏ màu hồng; mọc phổ biến trên bãi cỏ và trong vùng đất trống
+
giẹp lép
:
FlatNgực giẹp lépA flat chest
+
nóng bức
:
Sultry, oppressively hot