núc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: núc+
- Tighten, twist tight
- Trăn núc mồi
A python that twist itself round its prey
- Trăn núc mồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núc"
Lượt xem: 317
Từ vừa tra