--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạo
+ verb
to scrape; to clean; to clean out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nạo"
:
na mô
nao
nào
não
náo
nạo
neo
nèo
nẻo
néo
more...
Những từ có chứa
"nạo"
:
nạo
nạo óc
nạo vét
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
nạo
:
to scrape; to clean; to clean out
+
ngược ngạo
:
Insolent
+
rùng rùng
:
StampingRùng rùng kéo nhau đi dự mít tinhThey streamed with stamping noises to the demonstration
+
ascertain
:
biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắnto ascertain a situation tìm hiểu rõ ràng tình hìnhwe must ascertain that it is so chúng ta phải xác định sự thể là đúng như vậy
+
bột giặt
:
Washing-powder