ascertain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ascertain
Phát âm : /,æsə'tein/
+ ngoại động từ
- biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn
- to ascertain a situation
tìm hiểu rõ ràng tình hình
- we must ascertain that it is so
chúng ta phải xác định sự thể là đúng như vậy
- to ascertain a situation
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ascertain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ascertain":
ascertain assertion - Những từ có chứa "ascertain":
ascertain ascertainable ascertained ascertainment unascertainable unascertained
Lượt xem: 670