--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nảy lửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nảy lửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nảy lửa
+
Very fierce
Những trận đánh nảy lửa
Very fierce battles
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
nảy lửa
:
Very fierceNhững trận đánh nảy lửaVery fierce battles
+
titan
:
người khổng lồ; người có sức mạnh phi thường; người tài giỏi phi thường
+
dặm phần
:
(văn chương, cũ) The road back home
+
fatherland
:
đất nước, tổ quốc
+
hao mòn
:
worn outsự hao mònattrition