--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nấm men
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nấm men
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nấm men
+
Yeast
Lượt xem: 620
Từ vừa tra
+
nấm men
:
Yeast
+
good-humoured
:
vui vẻ, vui tính, dễ dãi
+
đỡ thì
:
(cũng nói) đỡ thời Tide over the current difficult time
+
humbuggery
:
trò bịp bợm, trò lừa dối
+
nài nỉ
:
to beg; to insist; to adjure