good-humoured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: good-humoured
Phát âm : /'gud'hju:məd/ Cách viết khác : (good-humoured) /'gud'hju:məd/
+ tính từ
- vui vẻ, vui tính, dễ dãi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
amiable good-humored
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "good-humoured"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "good-humoured":
good-humored good-humoured - Những từ có chứa "good-humoured" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phụng phịu hay dở nghĩa khí chia tay khuyến thiện phương danh hồng vận thành ý hiền hoà giỏi more...
Lượt xem: 320