--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nợ
+ noun
debt
người mắc nợ
debtor
+ verb
to owe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nợ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nợ"
:
na
nà
nả
nã
ná
nạ
nai
nài
nải
nái
more...
Những từ có chứa
"nợ"
:
bên nợ
bắt nợ
chủ nợ
con nợ
duyên nợ
gây nợ
gạt nợ
gỡ nợ
hoãn nợ
khất nợ
more...
Lượt xem: 285
Từ vừa tra
+
nợ
:
debtngười mắc nợdebtor
+
goethean
:
thuộc, liên quan tới, hay theo phong cách của Goethe (người Đức, được coi là một trong những vĩ nhân trong nền văn chương thế giới)
+
ammoniated
:
được kết hợp, hóa hợp với amoniac, được xử lý bằng amoniacammoniated mercurythủy ngân được hóa hợp với amoniac
+
đẻ
:
to bring forth; to give birth to (child) to throw ; to drop (of animals)
+
eastern lowland gorilla
:
(động vật học) loài gorilla sống ở vùng đất thấp miền đông