--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nức nở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nức nở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nức nở
+
Sob
Khóc nức nở
To sob one's heart out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nức nở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nức nở"
:
nắc nẻ
nặc nô
ngọc nữ
nhạc nhẹ
nhắc nhỏm
nhắc nhở
nhắc nhủ
nhọc nhằn
nhục nhã
nhục nhằn
more...
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
nức nở
:
SobKhóc nức nởTo sob one's heart out
+
choáng lộn
:
Swanky and shininghàng hoá bày trong tủ kính choáng lộn dưới ánh sáng đèn nê ôngthe goods displayed in the shop window looked swanky and shining in the neon light
+
cần
:
Water dropwort
+
confirm
:
xác nhận; chứng thựcto confirm someone's statement xác nhận lời tuyên bố của ai
+
háo hức
:
enthusiatic