--

confirm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confirm

Phát âm : /kən'fə:m/

+ ngoại động từ

  • xác nhận; chứng thực
    • to confirm someone's statement
      xác nhận lời tuyên bố của ai
  • thừa nhận, phê chuẩn
    • to confirm a treaty
      phê chuẩn một bản hiệp ước
  • làm vững chắc, củng cố
    • to confirm one's power
      củng cố quyền lực
  • làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...)
    • to confirm someone in his chain-smoking
      làm cho ai nhiễm sâu cái tật hút thuốc lá liên tục
  • (tôn giáo) làm lễ kiên tín cho
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confirm"
Lượt xem: 543